TRƯỜNG TRUNG CẤP
BÁCH KHOA BÌNH DƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên ngành, nghề: Dược
Mã ngành, nghề: 5720201
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiệp THCS trở lên
Thời gian đào tạo: 2 năm
Nội dung chương trình:
Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | ||||
Tổng số | Trong đó | ||||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận | Thi/ Kiểm tra | |||||
I | Các môn học chung | 12 | 255 | 94 | 148 | 13 | |
CH01 | Giáo dục Quốc phòng và An Ninh | 2 | 45 | 21 | 21 | 3 | |
CH02 | Tin học | 2 | 45 | 15 | 29 | 1 | |
CH03 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | |
CH04 | Giáo dục chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 | |
CH05 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 4 | 24 | 2 | |
CH06 | Tiếng anh | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
II | Các môn học chuyên môn | 58 | 1470 | 471 | 956 | 43 | |
II.1 | Môn học cơ sở | 14 | 270 | 144 | 115 | 11 | |
DS01 | Y học cơ sở | 3 | 60 | 29 | 29 | 2 | |
DS03 | Hóa phân tích 1 | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | |
DS04 | Hóa phân tích 2 | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | |
DS05 | Viết đọc tên thuốc | 2 | 30 | 29 | 0 | 1 | |
DS06 | Dược liệu | 3 | 60 | 28 | 30 | 2 | |
DS07 | Thực vật dược | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
II.2 | Môn học chuyên môn | 44 | 1200 | 327 | 841 | 32 | |
MH14 | Bào chế 1 | 3 | 60 | 28 | 30 | 2 | |
MH15 | Hóa dược dược lý 1 | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 | |
MH16 | Kiểm nghiệm thuốc – mỹ phẩm | 3 | 60 | 28 | 29 | 3 | |
MH17 | Tổ chức quản lý y tế | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MH18 | Hóa dược dược lý 2 | 4 | 75 | 45 | 28 | 2 | |
MH19 | Bào chế 2 | 3 | 60 | 28 | 30 | 2 | |
MH20 | Kỹ năng giao tiếp bán hàng và maketing dược | 3 | 60 | 28 | 30 | 2 | |
MH21 | Bảo quản thuốc và thiết bị y tế | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MH22 | Pháp chế dược | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MH23 | Dược lâm sàng | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MH24 | Dược học cổ truyền | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MH25 | Thực tập cơ sở | 5 | 225 | 0 | 221 | 4 | |
MH26 | Thực tập tốt nghiệp | 10 | 450 | 0 | 445 | 5 | |
II.3 | Môn học tự chọn | 1 | 15 | 9 | 4 | 1 | |
DS02.1 | Tiếng Anh chuyên ngành | 1 | 15 | 9 | 4 | 1 | |
DS02 | Khởi tạo doanh nghiệp | 1 | 15 | 9 | 4 | 1 | |
Tổng cộng | 70 | 1725 | 565 | 1104 | 56 |